Tấm inox duplex 2205 không gỉ

Liên hệ

Tấm inox Duplex 2205 là một loại thép không gỉ đặc biệt, thuộc dòng thép Duplex với cấu trúc vi mô kép bao gồm cả Austenitic và Ferritic.

Mô tả

Tấm inox Duplex 2205 là một loại thép không gỉ đặc biệt, thuộc dòng thép Duplex với cấu trúc vi mô kép bao gồm cả Austenitic và Ferritic. Điều này mang lại cho inox 2205 sự kết hợp tuyệt vời giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Nhờ những đặc tính nổi bật, inox Duplex 2205 trở thành vật liệu lý tưởng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khắt khe về chất lượng và độ bền.

Thành phần hóa học của inox Duplex 2205

Tấm inox Duplex 2205 được thiết kế với thành phần hóa học tối ưu nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học. Thành phần chính gồm:

  • Crom (Cr): 21 – 23%: Giúp tăng khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn.
  • Niken (Ni): 4.5 – 6.5%: Đảm bảo tính dẻo dai và khả năng chống chịu trong môi trường khắc nghiệt.
  • Molypden (Mo): 2.5 – 3.5%: Tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường có clorua.
  • Nitơ (N): 0.08 – 0.20%: Cải thiện độ bền kéo và chống ăn mòn kẽ hở.

Nhờ sự phối hợp giữa các nguyên tố này, inox Duplex 2205 có khả năng chịu ăn mòn cao hơn so với các loại inox truyền thống như 304 hay 316, đặc biệt trong môi trường chứa muối và axit.

Đặc tính nổi bật của tấm inox Duplex 2205 không gỉ

  1. Chống ăn mòn vượt trội: Duplex 2205 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường chứa clorua, axit, và kiềm.
  2. Độ bền cơ học cao: Với độ bền kéo gấp đôi so với inox 304 và 316, Duplex 2205 giúp giảm độ dày vật liệu mà vẫn đảm bảo hiệu suất.
  3. Kháng ứng suất ăn mòn nứt: Nhờ cấu trúc vi mô kép, inox Duplex 2205 chống lại hiện tượng nứt do ứng suất trong môi trường khắc nghiệt.
  4. Tính ổn định nhiệt tốt: Tấm inox này giữ được tính chất cơ học ngay cả ở nhiệt độ cao hoặc thấp.

Ứng dụng của tấm inox Duplex 2205 không gỉ

Nhờ vào đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội, inox Duplex 2205 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:

  • Ngành hóa dầu: Chế tạo các bồn chứa, đường ống dẫn trong môi trường có hóa chất và khí độc.
  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Sản xuất các thiết bị tiếp xúc với axit hữu cơ và muối.
  • Ngành năng lượng: Làm bình áp lực, bộ trao đổi nhiệt, và các thiết bị xử lý trong ngành dầu khí.
  • Ngành hàng hải: Sử dụng trong các hệ thống chống ăn mòn ở môi trường biển như vỏ tàu, bệ cảng và các công trình ngoài khơi.
  • Xử lý nước: Làm bồn chứa, hệ thống đường ống trong các nhà máy khử mặn và xử lý nước thải.

Ưu điểm khi sử dụng tấm inox Duplex 2205 không gỉ

  1. Tiết kiệm chi phí: Với độ bền cao, Duplex 2205 giảm chi phí thay thế và bảo trì trong thời gian dài.
  2. Tối ưu hóa hiệu suất: Khả năng chống ăn mòn và chịu tải trọng cao giúp tấm inox này hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt.
  3. Đa dạng ứng dụng: Phù hợp với nhiều ngành công nghiệp nhờ vào đặc tính linh hoạt và hiệu suất vượt trội.

Lưu ý khi sử dụng và gia công tấm inox Duplex 2205

  • Hàn: Duplex 2205 có thể được hàn bằng các phương pháp tiêu chuẩn như TIG, MIG, nhưng cần kiểm soát nhiệt độ và thời gian hàn để tránh ảnh hưởng đến tính chất cơ học.
  • Gia công: Cần sử dụng máy móc và dụng cụ chuyên dụng để đảm bảo độ chính xác và không làm biến dạng bề mặt.
  • Bảo quản: Tránh tiếp xúc với môi trường axit mạnh trong thời gian dài nếu không được xử lý bề mặt phù hợp.

Mua sản phẩm

Tấm inox Duplex 2205 không gỉ là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa tính chất cơ học và hóa học, vật liệu này đáp ứng được các yêu cầu khắt khe trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Hãy lựa chọn Unico để đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế khi sử dụng tấm inox Duplex 2205.

Xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI UNICO
VPĐD: 1137 Đê La Thành, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội

Hotline |: 0869 976 258

Xin cảm ơn!

Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Image
  • SKU
  • Rating
  • Price
  • Stock
  • Availability
  • Add to cart
  • Description
  • Content
  • Weight
  • Dimensions
  • Additional information
Click outside to hide the comparison bar
Compare